- Từ điển Anh - Nhật
Guild
Xem thêm các từ khác
-
Guild socialism
n ギルドしゃかいしゅぎ [ギルド社会主義] -
Guile
Mục lục 1 n 1.1 ガイル 1.2 わるじえ [悪知恵] 1.3 わるぢえ [悪知恵] n ガイル わるじえ [悪知恵] わるぢえ [悪知恵] -
Guileless
Mục lục 1 adj,uk 1.1 たわいもない [他愛も無い] 1.2 たわいもない [他愛もない] 1.3 たわいない [他愛ない] 1.4 たわいない... -
Guillotine
Mục lục 1 n 1.1 せつだんき [截断機] 1.2 せつだんき [切断機] 1.3 だんとうだい [断頭台] 1.4 ギロチン n せつだんき [截断機]... -
Guilt
Mục lục 1 n 1.1 ざいか [罪科] 1.2 ゆうざい [有罪] 1.3 おちど [落度] n ざいか [罪科] ゆうざい [有罪] おちど [落度] -
Guiltless
n つみのない [罪の無い] つみのない [罪のない] -
Guilty
adj うしろめたい [後ろめたい] -
Guilty (feel ~)
adj やましい [疚しい] -
Guilty conscience (having a ~)
adj やましい [疚しい] -
Guilty plea
n ゆうざいとうべん [有罪答弁] -
Guilty verdict
n ゆうざいはんけつ [有罪判決] -
Guinea
n ギニア -
Guinea-Bissau
n ギニアビサウ -
Guinea pepper (rare ~)
n ばんしょう [蕃椒] -
Guinea pig
n てんじくねずみ [天竺鼠] モルモット -
Guiness Book of Records
n ギネスブック -
Guitar
n ギター -
Guitar amplifier
n ギターアンプ -
Guitar magazine
n ギターマガジン -
Guitar string
n ギターのげん [ギターの弦]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.