- Từ điển Anh - Nhật
Halt
n
ていりゅう [停留]
Xem thêm các từ khác
-
Halter
n はなづな [鼻綱] -
Halting
adj-na,n とつとつ [訥訥] -
Halve
Mục lục 1 n 1.1 かつ [割] 2 n,vs 2.1 はんげん [半減] n かつ [割] n,vs はんげん [半減] -
Halving
n,vs,adj-no にぶん [二分] -
Halyard
n ほづな [帆綱] -
Ham
n ももにく [股肉] ハム -
Ham actor
n だいこんやくしゃ [大根役者] -
Ham and eggs
n ハムエッグ -
Ham and salad
n ハムサラダ -
Hamamelis japonica
n まんさく [万作] -
Hamamelis mollis
n まんさく [万作] -
Hamburg
n ハンブルク -
Hamburg steak
n ハンバーグステーキ -
Hamburger (meat, no bun)
n ハンバーグ -
Hamburger (on a bun)
n ハンバーガー -
Hamilton
n ハミルトン -
Hamlet
Mục lục 1 n 1.1 ハムレット 1.2 そんらく [村落] 1.3 きょうゆう [郷邑] 1.4 ゆうらく [邑落] n ハムレット そんらく [村落]... -
Hammer
n ハンマー つち [槌] -
Hammer (iron ~)
Mục lục 1 n 1.1 てっつい [鉄鎚] 1.2 てっつい [鉄槌] 1.3 かなづち [金槌] 1.4 かなづち [鉄鎚] n てっつい [鉄鎚] てっつい... -
Hammered-out plates
n のべいた [延板] のべいた [延べ板]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.