Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Handle

Mục lục

n

とって [取手]
ハンドル
とって [把っ手]
ひきて [引手]
え [柄]
とって [把手]
つる [弦]
げん [弦]
はしゅ [把手]
とって [取っ手]
にぎり [握り]
ひきて [引き手]

Xem thêm các từ khác

  • Handle With Care

    n われものちゅうい [割れ物注意]
  • Handler

    n ハンドラ
  • Handlift

    n ハンドリフト
  • Handline fishing

    n てづり [手釣り]
  • Handline fishing (angling)

    n てづり [手釣]
  • Handling

    Mục lục 1 n 1.1 とりあつかい [取り扱] 1.2 てすう [手数] 1.3 とりあつかい [取扱い] 1.4 てさばき [手捌き] 1.5 おてすう...
  • Handling a ship

    n そうせん [操船]
  • Handling carefully

    n,vs ぜんしょ [善処]
  • Handling cargo

    n にやく [荷役] にえき [荷役]
  • Handling charge

    n てすうりょう [手数料]
  • Handling instructions

    n とりあつかいせつめいしょ [取扱説明書] とりあつかいせつめいしょ [取り扱い説明書]
  • Handling of freight

    n にあつかい [荷扱い]
  • Handling the needle

    n うんしん [運針]
  • Handling warning

    n とりあつかいちゅうい [取り扱い注意] とりあつかいちゅうい [取扱注意]
  • Handlining

    n てづり [手釣]
  • Handloom

    n てばた [手機]
  • Handmade

    Mục lục 1 n 1.1 ハンドメード 1.2 てせい [手製] 2 adj-no,n 2.1 てづくり [手作り] 2.2 てづくり [手造り] n ハンドメード...
  • Handmade paper

    n てすき [手漉]
  • Handout

    Mục lục 1 n,vs 1.1 プリント 2 n 2.1 ハンドアウト n,vs プリント n ハンドアウト
  • Handrail

    Mục lục 1 n 1.1 こうらん [高欄] 1.2 てすり [手すり] 1.3 らんかん [欄干] 1.4 てすり [手摺り] 1.5 てすり [手摺] n こうらん...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top