Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Handling

Mục lục

n

とりあつかい [取り扱]
てすう [手数]
とりあつかい [取扱い]
てさばき [手捌き]
おてすう [お手数]
ハンドリング
とりあつかい [取り扱い]
とりあつかい [取扱]

n,vs

そうじゅう [操縦]

Xem thêm các từ khác

  • Handling a ship

    n そうせん [操船]
  • Handling carefully

    n,vs ぜんしょ [善処]
  • Handling cargo

    n にやく [荷役] にえき [荷役]
  • Handling charge

    n てすうりょう [手数料]
  • Handling instructions

    n とりあつかいせつめいしょ [取扱説明書] とりあつかいせつめいしょ [取り扱い説明書]
  • Handling of freight

    n にあつかい [荷扱い]
  • Handling the needle

    n うんしん [運針]
  • Handling warning

    n とりあつかいちゅうい [取り扱い注意] とりあつかいちゅうい [取扱注意]
  • Handlining

    n てづり [手釣]
  • Handloom

    n てばた [手機]
  • Handmade

    Mục lục 1 n 1.1 ハンドメード 1.2 てせい [手製] 2 adj-no,n 2.1 てづくり [手作り] 2.2 てづくり [手造り] n ハンドメード...
  • Handmade paper

    n てすき [手漉]
  • Handout

    Mục lục 1 n,vs 1.1 プリント 2 n 2.1 ハンドアウト n,vs プリント n ハンドアウト
  • Handrail

    Mục lục 1 n 1.1 こうらん [高欄] 1.2 てすり [手すり] 1.3 らんかん [欄干] 1.4 てすり [手摺り] 1.5 てすり [手摺] n こうらん...
  • Hands up!

    n ホールドアップ
  • Handshake

    Mục lục 1 n 1.1 ハンドシェーク 2 n,vs 2.1 あくしゅ [握手] n ハンドシェーク n,vs あくしゅ [握手]
  • Handsome

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 たんせい [端正] 1.2 りっぱ [立派] 1.3 ハンサム 2 n 2.1 ひぬつ [彬蔚] adj-na,n たんせい [端正] りっぱ...
  • Handsome(ness)

    n びもくしゅうれい [眉目秀麗]
  • Handsome and solid in character

    adj-na ぶんしつひんぴん [文質彬彬]
  • Handsome man

    Mục lục 1 n 1.1 びだんし [美男子] 1.2 びなん [美男] 1.3 よいおとこ [良い男] 1.4 びなんし [美男子] 1.5 こうだんし [好男子]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top