Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Happening

Mục lục

n,vs

しゅったい [出来]
ぞくはつ [続発]

n

できごと [出来事]
ハプニング
ハペニング

Xem thêm các từ khác

  • Happening to know

    n こころあたり [心当たり]
  • Happi coat

    n はっぴ [法被] はっぴ [半被]
  • Happily married

    n きんしつあいわす [琴瑟相和す]
  • Happily married couple

    Mục lục 1 exp 1.1 おしどりふうふ [おしどり夫婦] 2 n 2.1 ひよくのとり [比翼の鳥] exp おしどりふうふ [おしどり夫婦]...
  • Happiness

    Mục lục 1 n 1.1 せいふく [清福] 1.2 こう [倖] 1.3 さち [幸] 1.4 けいふく [慶福] 1.5 りふく [利福] 2 n,vs 2.1 こふく [鼓腹]...
  • Happiness and good fortune

    n ふくうん [福運]
  • Happiness and prosperity

    n ふくとく [福徳]
  • Happiness and sorrows

    n ぐうふぐう [遇不遇]
  • Happiness in the next world

    n めいふく [冥福]
  • Happy

    Mục lục 1 adj 1.1 めでたい [目出度い] 1.2 よろこばしい [喜ばしい] 1.3 めでたい [芽出度い] 1.4 うれしい [嬉しい] 2...
  • Happy-coat

    n ハッピーコート
  • Happy-go-lucky

    Mục lục 1 adj-na,n,uk 1.1 のんき [暢気] 1.2 のんき [呑気] 1.3 のんき [暖気] 2 n 2.1 たいへいらく [太平楽] adj-na,n,uk のんき...
  • Happy-go-lucky person

    n のんきもの [呑気者]
  • Happy-looking

    adj-na,n ふくそう [福相]
  • Happy-looking (plump and ~)

    adj ふくぶくしい [福福しい]
  • Happy (sweet) memory

    n たのしいおもいで [楽しい思い出]
  • Happy Birthday

    n おたんじょうびおめでとうございます [お誕生日おめでとうございます] おたんじょうびおめでとうございます...
  • Happy New Year

    Mục lục 1 n 1.1 しょうしゅん [頌春] 1.2 あけましておめでとうございます [明けましておめでとうございます] 2 exp,abbr...
  • Happy New Year!

    Mục lục 1 n 1.1 きんがしんねん [謹賀新年] 2 exp,int,n 2.1 きょうがしんねん [恭賀新年] n きんがしんねん [謹賀新年]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top