- Từ điển Anh - Nhật
Hard
Mục lục |
adj,suf
にくい [悪い]
がたい [難い]
にくい [難い]
かたい [難い]
adv,n
べったり
adj-na,adv,n
こちこち
えいえい [営々]
えいえい [営営]
adj
ていたい [手痛い]
adj-na,adj-no,n
ハード
adj-na,n
そぼう [粗暴]
adv
ぎゅっと
n
したたか [強か]
Xem thêm các từ khác
-
Hard-boiled
n かたゆで [固茹で] ハードボイルド -
Hard-boiled egg
n かたゆでたまご [固茹で卵] -
Hard-copy
n ハードコピー -
Hard-core
n ハードコア -
Hard-core porno
n ハードコアポルノ -
Hard-cover
n ハードカバー -
Hard-disk
n ハードディスク -
Hard-headed
n かなづちあたま [金槌頭] -
Hard-heartedness
adj-na,n じゃけん [邪慳] -
Hard-line policy
n きょうこうさく [強硬策] -
Hard-liners
n こうは [硬派] -
Hard-link
n ハードリンク -
Hard-of hearing
adj みみどおい [耳遠い] -
Hard-rock
n ハードロック -
Hard-wiring
n ハードワイアリング -
Hard-working farmer or agriculturalist
n せいのう [精農] -
Hard (esp. metal, stone)
adj かたい [硬い] -
Hard (esp. wood)
adj かたい [堅い] -
Hard (life)
adj せちがらい [世知辛い] -
Hard ball
n こうきゅう [硬球]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.