- Từ điển Anh - Nhật
Hardcore
n
すじがねいり [筋金入り]
Xem thêm các từ khác
-
Hardened heart
n すさんだこころ [荒んだ心] -
Hardener (catalyst in hardening thermosetting materials)
n ねつこうかざい [熱硬化剤] -
Hardening
Mục lục 1 n 1.1 やきいれ [焼入れ] 1.2 しこり [凝] 1.3 こり [凝] 1.4 しこり [凝り] 1.5 こり [凝り] 1.6 やきいれ [焼き入れ]... -
Hardening of the arteries
n どうみゃくこうか [動脈硬化] どうみゃくこうかしょう [動脈硬化症] -
Hardihood
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ごうたん [豪胆] 1.2 ごうき [剛毅] 1.3 ごうたん [剛胆] adj-na,n ごうたん [豪胆] ごうき [剛毅] ごうたん... -
Hardly
adv ようやく [漸く] -
Hardly (with neg. verb)
adv まず [先ず] -
Hardly (with negative grammatical constructions)
adj-na,adv,n ろくろく [碌碌] -
Hardness
Mục lục 1 n 1.1 こうど [硬度] 1.2 かたさ [硬さ] 1.3 かたさ [堅さ] 1.4 こうせい [硬性] 1.5 こうしつ [硬質] 1.6 かたさ... -
Hardness and softness
n ごうとじゅう [剛と柔] -
Hardship
Mục lục 1 n 1.1 うきめ [憂目] 1.2 くるしみ [苦しみ] 1.3 なんぎょうくぎょう [難行苦行] 1.4 ひんく [貧苦] 1.5 うきめ... -
Hardships
Mục lục 1 adj-na,n,vs 1.1 くろう [苦労] 2 n 2.1 ふうせつ [風雪] 2.2 かんなんしんく [艱難辛苦] 2.3 ふうそう [風霜] 2.4 しんろう... -
Hardtack
n かんパン [乾パン] かたパン [堅パン] -
Hardtop
n ハードトップ -
Hardware
n かなもの [金物] -
Hardware store or dealer
n かなものや [金物屋] -
Hardwood
n かたぎ [堅木] -
Hardworking
adj-na,n まめ [忠実] -
Hardworking person
n どりょくか [努力家] はたらきもの [働き者] -
Hardy plants
n きゅうこうさくもつ [救荒作物]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.