- Từ điển Anh - Nhật
Hardship
Mục lục |
n
うきめ [憂目]
くるしみ [苦しみ]
なんぎょうくぎょう [難行苦行]
ひんく [貧苦]
うきめ [憂き目]
しんく [辛苦]
ろうく [労苦]
こんく [困苦]
adj-na,n,vs
なんぎ [難儀]
Xem thêm các từ khác
-
Hardships
Mục lục 1 adj-na,n,vs 1.1 くろう [苦労] 2 n 2.1 ふうせつ [風雪] 2.2 かんなんしんく [艱難辛苦] 2.3 ふうそう [風霜] 2.4 しんろう... -
Hardtack
n かんパン [乾パン] かたパン [堅パン] -
Hardtop
n ハードトップ -
Hardware
n かなもの [金物] -
Hardware store or dealer
n かなものや [金物屋] -
Hardwood
n かたぎ [堅木] -
Hardworking
adj-na,n まめ [忠実] -
Hardworking person
n どりょくか [努力家] はたらきもの [働き者] -
Hardy plants
n きゅうこうさくもつ [救荒作物] -
Hardy variety of chrysanthemum
n かんぎく [寒菊] -
Hare
n のうさぎ [野兎] うさぎ [兎] -
Harelip
Mục lục 1 n 1.1 とけつ [兎欠] 1.2 としん [兎唇] 1.3 みつくち [兎口] 1.4 みつくち [兎脣] 1.5 こうしんれつ [口唇裂] 1.6... -
Harem
Mục lục 1 n 1.1 ハレム 1.2 こうきゅう [後宮] 1.3 ハーレム 1.4 こうきゅう [后宮] 1.5 ないてい [内廷] n ハレム こうきゅう... -
Harem pants
n ハーレムパンツ -
Harlequin snake
n にしきへび [錦蛇] -
Harlot
Mục lục 1 n 1.1 いんぷ [淫婦] 1.2 ゆうじょ [遊女] 1.3 しょうぎ [娼妓] 1.4 しょうふ [娼婦] 1.5 しょうふ [倡婦] n いんぷ... -
Harlotry
n いんこう [淫行] -
Harm
Mục lục 1 n 1.1 かがい [禍害] 1.2 きがい [危害] 1.3 がいあく [害悪] 1.4 かたき [仇] 1.5 あた [仇] 1.6 さわり [障り] 1.7... -
Harmful
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふため [不為] 2 n 2.1 どくのある [毒の有る] adj-na,n ふため [不為] n どくのある [毒の有る] -
Harmful and of no use
n ゆうがいむえき [有害無益]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.