- Từ điển Anh - Nhật
Hash
n
ハッシュ
Xem thêm các từ khác
-
Hashed meat with rice
n ハヤシライス -
Hashish
n ハシーシ -
Hasp
n なんきんじょう [南京錠] -
Hassaku orange
n はっさく [八朔] -
Haste
n ヘイスト -
Hastily
Mục lục 1 adv,n 1.1 せかせか 2 n 2.1 あたふたと adv,n せかせか n あたふたと -
Hastily made
adj-na,n きゅうごしらえ [急拵え] -
Hastily written
n いちやずくり [一夜造り] -
Hasty
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 けいそつ [軽率] 1.2 せっかち 1.3 せっそく [拙速] 2 n-adv,n 2.1 いそぎ [急ぎ] adj-na,n けいそつ [軽率]... -
Hasty attack
n おうきゅうこうげき [応急攻撃] -
Hasty conclusion
Mục lục 1 n 1.1 ひとりがてん [独り合点] 1.2 ひとりがってん [独り合点] 1.3 もうだん [盲断] n ひとりがてん [独り合点]... -
Hasty conclusions (drawing ~)
n はやのみこみ [早呑み込み] -
Hasty crossing
n おうきゅうとか [応急渡河] -
Hasty or rash act
n けいきょ [軽挙] -
Hasty preparation
n にわかじこみ [俄仕込み] -
Hasty writing
n らんぴつ [乱筆] -
Hat
n ぼうし [帽子] ハット -
Hat (bamboo ~)
n かさ [笠] -
Hat (fr: chapeau)
n シャポー シャッポ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.