Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Hay

Mục lục

n

かや [茅]
ほしくさ [干し草]
ほしくさ [乾草]
すう [芻]
かんそう [乾草]
かんすう [乾芻]
ほしくさ [干草]
ほしぐさ [乾草]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top