- Từ điển Anh - Nhật
Head
n
おやだま [親玉]
あたま [頭]
しゅはん [首班]
かみ [上]
ひつ [匹]
ずのう [頭脳]
しゅのう [首脳]
せんとう [先頭]
とうもく [頭目]
しゅりょう [首領]
しょちょう [所長]
しゅようぶ [主要部]
せんとう [先登]
ヘッド
しゅにんしゃ [主任者]
こくび [小首]
ひき [匹]
しゅざ [首座]
しゅちょう [主長]
しゅりょう [主領]
とうりょう [頭領]
そくび [素首]
しゅのうしゃ [主脳者]
そっくび [素っ首]
おやぶん [親分]
かしら [頭]
しゅのう [主脳]
おさ [長]
しゅせき [主席]
n,pref
こう [項]
ほん [本]
Xem thêm các từ khác
-
Head-driven phrase structure grammar
n しゅじくどうくこうぞうぶんぽう [主辞駆動句構造文法] -
Head-final
n しゅようぶしゅうたんがた [主要部終端型] -
Head-hunting
n ヘッドハンティング -
Head-initial
n しゅようぶせんどうがた [主要部先導型] -
Head-on collision
n しょうめんしょうとつ [正面衝突] -
Head (of a coin)
n おもて [表] -
Head (of a household)
Mục lục 1 n 1.1 あるじ [主] 1.2 しゅじん [主人] 1.3 あるじ [主人] n あるじ [主] しゅじん [主人] あるじ [主人] -
Head (of a line)
Mục lục 1 n-adv,n-t,suf 1.1 まえ [前] 2 adj-no,n,n-suf,pref 2.1 さき [先] n-adv,n-t,suf まえ [前] adj-no,n,n-suf,pref さき [先] -
Head (of office)
n しょちょう [署長] -
Head (of organization)
n しゅちょう [首長] -
Head (of plant)
n ほ [穂] -
Head and legs
n しゅそく [首足] -
Head coach
n ヘッドコーチ -
Head cold
n はなかぜ [鼻風邪] はなかぜ [鼻風] -
Head count
n あたまかず [頭数] とうすう [頭数] -
Head county official
n ぐんちょう [郡長] -
Head doctor
n いいんちょう [医院長] -
Head family
n そうほんけ [総本家] -
Head family of a school
n いえもと [家元] -
Head feature convention
n しゅじそせいきやく [主辞素性規約]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.