- Từ điển Anh - Nhật
Headdress
n
かぶりもの [被り物]
Xem thêm các từ khác
-
Header
n ヘッダ ヘッダー -
Headgear
Mục lục 1 n 1.1 かぶりもの [被り物] 1.2 おもがい [面繋] 1.3 ヘッドギア n かぶりもの [被り物] おもがい [面繋] ヘッドギア -
Headhunter
n ヘッドハンター -
Headhunting
n くびがり [首狩り] くびかり [首狩り] -
Heading
Mục lục 1 n 1.1 ヘッディング 1.2 ヘディング 1.3 みだし [見出し] 1.4 だいもく [題目] 1.5 かしらがき [頭書き] 1.6 ぶるい... -
Headlight
n ヘッドライト ランプ -
Headlights
n ぜんしょうとう [前照灯] -
Headline
n ひょうだい [標題] -
Headlock
n ヘッドロック -
Headlong
Mục lục 1 n 1.1 ちょとつもうしん [猪突猛進] 1.2 まさかさまに [真逆様に] 2 adj-na,n 2.1 まっさかさま [真っ逆様] 3 adv,uk... -
Headmaster
n こうちょう [校長] -
Headnote
n とうちゅう [頭註] とうちゅう [頭注] -
Headphone
Mục lục 1 n 1.1 ヘッドホン 1.2 ヘッドホーン 1.3 ヘッドフォン n ヘッドホン ヘッドホーン ヘッドフォン -
Headpiece
n かぶと [兜] -
Headquarter shift
n ほんしゃいてん [本社移転] -
Headquarters
Mục lục 1 n 1.1 いあく [帷幄] 1.2 ほんえい [本営] 1.3 ほんしゃ [本社] 1.4 ほんきょ [本拠] 1.5 ほんぶ [本部] 1.6 ねじろ... -
Headquarters (command ~)
n そうしれいぶ [総司令部] -
Headquarters (organizational ~)
n そうほんざん [総本山] -
Headship of a family
n あとめ [跡目] -
Headspin
n ヘッドスピン
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.