- Từ điển Anh - Nhật
Headquarters
Mục lục |
n
いあく [帷幄]
ほんえい [本営]
ほんしゃ [本社]
ほんきょ [本拠]
ほんぶ [本部]
ねじろ [根城]
しれいぶ [司令部]
ほんきょち [本拠地]
Xem thêm các từ khác
-
Headquarters (command ~)
n そうしれいぶ [総司令部] -
Headquarters (organizational ~)
n そうほんざん [総本山] -
Headship of a family
n あとめ [跡目] -
Headspin
n ヘッドスピン -
Headstall
n おもがい [面繋] -
Headstand
n さかだち [逆立ち] -
Headstart (of several runs) (baseball)
n,vs せんせい [先制] -
Headstrong
adj-na けんかい [狷介] -
Headwaters
n みなかみ [水上] -
Heal
n ヒール -
Healing
Mục lục 1 n 1.1 ちゆ [治癒] 1.2 ぜんち [全治] 1.3 ぜんじ [全治] 2 n,n-suf,vs 2.1 い [医] n ちゆ [治癒] ぜんち [全治] ぜんじ... -
Healing act
n じんじゅつ [仁術] -
Healing art
n いじゅつ [医術] -
Health
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 けんぜん [健全] 1.2 ごうけん [剛健] 1.3 けんこう [健康] 2 n 2.1 ヘルス 2.2 しんたい [身体] 2.3 えいせい... -
Health(y)
adj-na,n げんき [元気] -
Health (concerns, reasons, etc.)
adj-no けんこううえ [健康上] -
Health and longevity
n ぶじそくさい [無事息災] -
Health and physical education
n ほけんたいいく [保健体育] -
Health care
n ようじょう [養生] -
Health care (for the aged)
n けんこうかんり [健康管理]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.