- Từ điển Anh - Nhật
Health
Mục lục |
adj-na,n
けんぜん [健全]
ごうけん [剛健]
けんこう [健康]
n
ヘルス
しんたい [身体]
えいせい [衛生]
からだ [体]
ぐあい [具合い]
ぐあい [具合]
からだ [身体]
ぐあい [工合]
けん [健]
からだ [躰]
Xem thêm các từ khác
-
Health(y)
adj-na,n げんき [元気] -
Health (concerns, reasons, etc.)
adj-no けんこううえ [健康上] -
Health and longevity
n ぶじそくさい [無事息災] -
Health and physical education
n ほけんたいいく [保健体育] -
Health care
n ようじょう [養生] -
Health care (for the aged)
n けんこうかんり [健康管理] -
Health care center
n ほけんじょ [保健所] ほけんしょ [保健所] -
Health care system
n いりょうせいど [医療制度] -
Health center
n ヘルスセンター -
Health certificate
n けんこうしょうめいしょ [健康証明書] -
Health check
n ヘルスチェック -
Health club
n ヘルスクラブ ヘルスセンター -
Health food
n ヘルスフード -
Health foods
n けんこうしょくひん [健康食品] -
Health insurance
n けんこうほけん [健康保険] -
Health insurance doctor
n けんこうほけんい [健康保険医] -
Health insurance system
Mục lục 1 n 1.1 けんこうほけんせいど [健康保険制度] 2 n,abbr 2.1 けんぽ [健保] n けんこうほけんせいど [健康保険制度]... -
Health issue
n けんこうもんだい [健康問題] -
Health maintenance
n せっせい [摂生] -
Health maintenance organization (HMO)
n けんこういりょうだんたい [健康医療団体]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.