Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Heap

Mục lục

n

ヒープ
やまづみ [山積み]
やま [山]
かさね [重ね]

Xem thêm các từ khác

  • Heaps

    adj どっさり
  • Hear

    Mục lục 1 n 1.1 ヒア 1.2 はいぶん [拝聞] 1.3 はいしょう [拝承] n ヒア はいぶん [拝聞] はいしょう [拝承]
  • Hear-not monkey

    n きかざる [聞か猿]
  • Hear for the first time

    adj みみあたらしい [耳新しい]
  • Hear something for the last time

    n ききおさめ [聞き納め]
  • Hearer

    n ぼうちょうにん [傍聴人] ききて [聞き手]
  • Hearers

    n ちょうしゅう [聴衆]
  • Hearing

    Mục lục 1 n 1.1 ちょうしゅ [聴取] 1.2 ちょうおん [聴音] 1.3 さもん [査問] 1.4 みみ [耳] 1.5 ちょうもん [聴聞] 1.6 ヒヤリング...
  • Hearing a hundred times

    n ひゃくぶん [百聞]
  • Hearing ability

    n ちょうりょく [聴力]
  • Hearing aid

    n ほちょうき [補聴器]
  • Hearing assistance dog

    n ちょうどうけん [聴導犬]
  • Hearing casually

    n,vs そくぶん [側聞] そくぶん [仄聞]
  • Hearing confessions

    n ちょうざい [聴罪]
  • Hearing only half the story

    n はなしはんぶん [話半分]
  • Hearsay

    Mục lục 1 n 1.1 げばひょう [下馬評] 1.2 ふうせつ [風説] 1.3 ふうぶん [風聞] 1.4 またきき [又聞き] 1.5 ことづて [言伝]...
  • Hearse

    n れいきゅうしゃ [霊柩車] きゅうしゃ [柩車]
  • Heart

    Mục lục 1 n 1.1 きょうかい [胸懐] 1.2 こころ [心] 1.3 しんとう [心頭] 1.4 おもい [思い] 1.5 しん [心] 1.6 いき [意気]...
  • Heart-breaking

    adj つらい [辛い]
  • Heart-lung machine

    n じんこうしんばい [人工心肺]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top