Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Heart

Mục lục

n

きょうかい [胸懐]
こころ [心]
しんとう [心頭]
おもい [思い]
しん [心]
いき [意気]
しんかん [心肝]
しんたん [心胆]
むねさんずん [胸三寸]
ちゅうしん [中心]
ハート
せいしん [精神]
ちゅうぶ [中部]
しんぞう [心臓]
しん [芯]
おもい [想い]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top