Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Heavy

Mục lục

adj

ぶあつい [分厚い]
おもたい [重たい]
ひどい [酷い]
おもい [重い]
あつぼったい [厚ぼったい]
おもくるしい [重苦しい]
ひどい [非道い]

adj-na,n

ただい [多大]
ヘビー

adj-no,n

じゅうど [重度]

n,vs

どんより

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top