Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Heebie-jeebies” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • Mục lục 1 adj-na,n 1.1 びじゃく [微弱] 1.2 たえだえ [絶え絶え] 2 adj 2.1 かよわい [か弱い] 2.2 ちからない [力ない] 2.3 ちからない [力無い] adj-na,n びじゃく [微弱] たえだえ [絶え絶え] adj かよわい [か弱い] ちからない [力ない] ちからない [力無い]
  • n ウイリー
  • exp,n しんまい [新米]
  • Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ぶきみ [無気味] 1.2 ぶきみ [不気味] 2 adj 2.1 こわい [恐い] 2.2 そこきみわるい [底気味悪い] 2.3 こわい [怖い] 2.4 うすきみわるい [薄気味悪い] adj-na,n ぶきみ [無気味] ぶきみ [不気味] adj こわい [恐い] そこきみわるい [底気味悪い] こわい [怖い] うすきみわるい [薄気味悪い]
  • n ほとけのざ [仏の座]
  • adj-na,n ていのう [低能]
  • n よぜん [余喘]
"
  • n ていのうじ [低能児]
  • n おいぼれ [老いぼれ] おいぼれ [老い耄れ]
  • n せいしんはくじゃくしゃ [精神薄弱者]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top