Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Honour

Mục lục

adj-na,n

こうえい [光栄]

n

けいい [敬意]
えいよ [栄誉]
めんもく [面目]
みさお [操]
めんぼく [面目]
たいめん [体面]
ぎ [義]
がいぶん [外聞]
ほまれ [誉れ]

n,vs

そんけい [尊敬]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top