Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

House

Mục lục

n

ハウス
すまい [住居]
かおく [家屋]
ぶぞく [部族]
すまい [住い]
すみか [住み処]
じゅうか [住家]
たく [宅]
じゅうきょ [住居]
すみか [住み家]
いえ [家]
すまい [住まい]
すみか [住家]
すみか [住みか]

n,n-suf

しゃ [舎]
せき [舎]

suf

け [家]

n,suf

かん [館]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top