Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Hundredfold

n

ひゃくばい [百倍]

Xem thêm các từ khác

  • Hundreds

    n なんびゃく [何百]
  • Hundreds (and thousands) of birds

    n ももちどり [百千鳥]
  • Hundreds column

    n みけた [三桁]
  • Hundredth of a yen

    n せん [銭]
  • Hung-up

    n ハングアップ
  • Hung up

    n つるしあげ [吊上げ]
  • Hungary

    Mục lục 1 n 1.1 きょう [匈] 1.2 ハンガリー 2 uk 2.1 はんがりい [匈牙利] n きょう [匈] ハンガリー uk はんがりい [匈牙利]
  • Hunger

    Mục lục 1 n 1.1 きが [飢餓] 1.2 すきっばら [空きっ腹] 1.3 すきはら [空き腹] 1.4 ハンガー 1.5 きが [饑餓] 1.6 すきばら...
  • Hunger-strike

    n ハンガーストライキ
  • Hunger and cold

    n きかん [飢寒]
  • Hunger and thirst

    n きかつ [饑渇] きかつ [飢渇]
  • Hunger strike

    n,abbr ハンスト
  • Hungry

    Mục lục 1 exp 1.1 おなかがすいた [御腹が空いた] 1.2 おなかがすいた [お腹が空いた] 2 n 2.1 べこべこ 3 adj,uk 3.1 ひだるい...
  • Hungry devil

    n がきどう [餓鬼道]
  • Hungry ghost

    n がきどう [餓鬼道]
  • Hungry market

    n ハングリーマーケット
  • Hungry wolf

    n がろう [餓狼]
  • Huns

    n きょうど [匈奴]
  • Hunt

    n ハント まきがり [巻狩り]
  • Hunter

    Mục lục 1 n 1.1 かりうど [猟人] 1.2 よくじん [弋人] 1.3 かりゅうど [狩人] 1.4 ハンター 1.5 かりうど [狩人] 1.6 かりゅど...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top