- Từ điển Anh - Nhật
Hurt
Mục lục |
adv,n,vs
ひりひり
n,vs
けが [怪我]
n
きず [傷]
しょう [傷]
きず [疵]
Xem thêm các từ khác
-
Husband
Mục lục 1 n 1.1 たく [宅] 1.2 やどろく [宿六] 1.3 りょうじん [良人] 1.4 だんつく [旦つく] 1.5 ていしゅ [亭主] 1.6 ハズバンド... -
Husband (informal)
n だんな [檀那] だんな [旦那] -
Husband (my ~)
n,hum おっと [夫] -
Husband (slang for ~)
n そだいごみ [粗大ごみ] -
Husband and wife
Mục lục 1 n 1.1 ふうふ [夫婦] 1.2 めおと [夫婦] 1.3 みょうと [夫婦] n ふうふ [夫婦] めおと [夫婦] みょうと [夫婦] -
Husband and wife both working
n ふうふともかせぎ [夫婦共稼ぎ] -
Husband and wife retaining separate family names (system of ~)
n ふうふべっせい [夫婦別姓] -
Husband and wife travelling together
n みょうとづれ [夫婦連れ] -
Husband hunt
n ハズハント -
Hush
n しずけさ [静けさ] -
Hush money
n くちどめりょう [口止め料] はなぐすり [鼻薬] -
Hushed
n せきとした [寂とした] じゃくとした [寂とした] -
Hushing up
n,vs かんこう [箝口] -
Hushing up a problem
exp くさいものにふた [臭い物に蓋] -
Husk
Mục lục 1 n 1.1 から [殻] 1.2 あらかわ [粗皮] 1.3 がいひ [外皮] 1.4 がいひ [外被] n から [殻] あらかわ [粗皮] がいひ... -
Husk tomato
n ほおずき [酸漿] -
Huskie
adj-na ハスキー -
Husky
adj-na ハスキー -
Husky voice
n ハスキーボイス -
Hustle
n ハッスル
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.