- Từ điển Anh - Nhật
Hush
n
しずけさ [静けさ]
Xem thêm các từ khác
-
Hush money
n くちどめりょう [口止め料] はなぐすり [鼻薬] -
Hushed
n せきとした [寂とした] じゃくとした [寂とした] -
Hushing up
n,vs かんこう [箝口] -
Hushing up a problem
exp くさいものにふた [臭い物に蓋] -
Husk
Mục lục 1 n 1.1 から [殻] 1.2 あらかわ [粗皮] 1.3 がいひ [外皮] 1.4 がいひ [外被] n から [殻] あらかわ [粗皮] がいひ... -
Husk tomato
n ほおずき [酸漿] -
Huskie
adj-na ハスキー -
Husky
adj-na ハスキー -
Husky voice
n ハスキーボイス -
Hustle
n ハッスル -
Hustle and bustle
n ざっとう [雑沓] ざっとう [雑踏] -
Hustler
n ハスラー -
Hut
Mục lục 1 n 1.1 こや [小屋] 1.2 ハット 1.3 かりごや [仮小屋] 1.4 ふせや [伏屋] 1.5 ふせや [伏せ屋] 2 n,n-suf 2.1 せき [舎]... -
Hyaluronic acid
n ヒアルロンさん [ヒアルロン酸] -
Hybrid
Mục lục 1 n 1.1 ざっしゅ [雑種] 1.2 こんせいぶつ [混成物] 1.3 たねがわり [種変わり] 1.4 あいのこ [合いの子] 1.5 かわりだね... -
Hybrid computer
n ハイブリッドコンピューター -
Hybrid rock
n こんせいがん [混成岩] -
Hybridoma
n ハイブリードマ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.