Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hydraulic” Tìm theo Từ (7) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7 Kết quả)

  • Mục lục 1 n 1.1 ゆあつ [油圧] 1.2 すいりがく [水理学] 1.3 すいりょくがく [水力学] 1.4 すいりきがく [水力学] n ゆあつ [油圧] すいりがく [水理学] すいりょくがく [水力学] すいりきがく [水力学]
  • n ゆあつき [油圧器]
  • n すいあつき [水圧機]
  • n すいりょく [水力]
  • n えきあつプレス [液圧プレス]
  • n すいあつ [水圧]
  • exp すいりょくででんきをおこす [水力で電気を起こす]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top