- Từ điển Anh - Nhật
Ideal
Mục lục |
adj-na
あつらえむき [誂え向き]
りそうてき [理想的]
アイディアル
てんけいてき [典型的]
かんねんてき [観念的]
n
りそう [理想]
adj-na,exp
もってこい [持って来い]
adj-na,adj-no,n
ぜっこう [絶好]
adj-na,n
さいりょう [最良]
こうてき [好適]
adj-na,adj-no,adv,n
くっきょう [究竟]
Xem thêm các từ khác
-
Ideal land
n りそうきょう [理想郷] -
Ideal speaker-hearer
n りそうてきなげんごしようしゃ [理想的な言語使用者] -
Ideal time
n こうき [好期] -
Ideal type
n りそうけい [理想型] -
Idealism
Mục lục 1 n 1.1 せいしんしゅぎ [精神主義] 1.2 かんねんろん [観念論] 1.3 アイディアリズム 1.4 ゆいしんろん [唯心論]... -
Idealist
n アイディリスト りそうか [理想家] -
Idealistic thought (argument)
n りそうろん [理想論] -
Idealization
n りそうか [理想化] -
Ideas
n かんがえ [考え] -
Identical
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 おんなじ [同じ] 1.2 おなじ [同じ] 1.3 どうよう [同様] adj-na,n おんなじ [同じ] おなじ [同じ] どうよう... -
Identical twins
n いちらんせいそうせいじ [一卵性双生児] -
Identically
n どうように [同様に] -
Identification
Mục lục 1 n,vs 1.1 してき [指摘] 2 n 2.1 しきべつ [識別] 2.2 どうてい [同定] 2.3 アイデンティフィケーション n,vs してき... -
Identification (feeling of ~)
n いったいかん [一体感] -
Identification (with) (a feeling of ~)
n きぞくいしき [帰属意識] -
Identification card
n アイデンティフィケーションカード アイディーカード -
Identification papers
n みぶんしょうめいしょ [身分証明書] -
Identification tag
n にんしきひょう [認識票] -
Identifier
n しきべつし [識別子] -
Identify
n アイデンティファイ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.