Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Illustrate” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • n えいり [絵入り]
  • Mục lục 1 v1 1.1 たとえる [喩える] 1.2 たとえる [例える] 1.3 たとえる [譬える] v1 たとえる [喩える] たとえる [例える] たとえる [譬える]
  • n イラストレーター
  • n ずろく [図録]
"
  • n イラストマップ
  • n えものがたり [絵物語]
  • n がほう [画報]
  • exp ほんにえをいれる [本に画を入れる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top