Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Illustration

Mục lục

n

えず [絵図]
ようれい [用例]
ためし [例]
じつれい [実例]
れい [例]
れいわ [例話]
れいしょう [例証]
イラストレーション
ずはん [図版]
そうず [挿図]
ずせつ [図説]
れいかい [例解]

n,vs

ずし [図示]

n,abbr

イラスト

n,n-suf

ず [図]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top