Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Illustrations” Tìm theo Từ (7) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7 Kết quả)

  • Mục lục 1 n 1.1 えず [絵図] 1.2 ようれい [用例] 1.3 ためし [例] 1.4 じつれい [実例] 1.5 れい [例] 1.6 れいわ [例話] 1.7 れいしょう [例証] 1.8 イラストレーション 1.9 ずはん [図版] 1.10 そうず [挿図] 1.11 ずせつ [図説] 1.12 れいかい [例解] 2 n,vs 2.1 ずし [図示] 3 n,abbr 3.1 イラスト 4 n,n-suf 4.1 ず [図] n えず [絵図] ようれい [用例] ためし [例] じつれい [実例] れい [例] れいわ [例話] れいしょう [例証] イラストレーション ずはん [図版] そうず [挿図] ずせつ [図説] れいかい [例解] n,vs ずし [図示] n,abbr イラスト n,n-suf ず [図]
  • Mục lục 1 n 1.1 さしえ [挿絵] 1.2 そうが [挿画] 1.3 さしえ [挿し絵] n さしえ [挿絵] そうが [挿画] さしえ [挿し絵]
  • n かず [下図]
  • n えにっき [絵日記]
  • n じょうず [上図]
  • n ひょうかい [表解]
  • v5m すりこむ [刷り込む]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top