- Từ điển Anh - Nhật
Immediate
Mục lục |
n
めのまえ [目の前]
そくち [即値]
めさき [目先]
adj-na
イミディエイト
adj-na,n-adv
ちょくせつ [直接]
adj-no,n
とうざ [当座]
そくざ [即座]
Xem thêm các từ khác
-
Immediate(ly)
n-adv,n しだい [次第] -
Immediate, direct response
n ちょくせつかいとう [直接回答] -
Immediate (happy) reply
n ふたつへんじ [二つ返事] -
Immediate cease-fire
n そくじていせん [即時停戦] -
Immediate dominance
n ちょくせつしはい [直接支配] -
Immediate effect
n そっこう [即効] そっこう [即功] -
Immediate follower (of the shogun)
n じきさん [直参] -
Immediate or proximate cause
n きんいん [近因] -
Immediate reply
n そくとう [即答] -
Immediate shipment
n じきつみだし [直積み出し] -
Immediately
Mục lục 1 adv 1.1 じきに [直に] 1.2 すぐさま [直ぐ様] 1.3 すぐに [直ぐに] 1.4 さっそく [早速] 1.5 ただちに [直ちに]... -
Immediately carrying out (a plan)
n そっこう [即行] -
Immediately following
n-adv,n-t ちょくご [直後] -
Immense
Mục lục 1 n 1.1 どえらい [土偉い] 2 adj-na,n 2.1 しだい [至大] 2.2 ぜつだい [絶大] 2.3 こうだい [洪大] n どえらい [土偉い]... -
Immense physical strength
n だいりき [大力] -
Immense sum (of money)
n まんきん [万金] -
Immersing
vs しんし [浸漬] -
Immersing oneself
n,vs ぼっとう [没頭] -
Immigrant
Mục lục 1 n 1.1 いじゅうみん [移住民] 1.2 いじゅうしゃ [移住者] 1.3 いみん [移民] n いじゅうみん [移住民] いじゅうしゃ... -
Immigrant worker
n いみんろうどうしゃ [移民労働者]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.