Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Immerse” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • Mục lục 1 n 1.1 どえらい [土偉い] 2 adj-na,n 2.1 しだい [至大] 2.2 ぜつだい [絶大] 2.3 こうだい [洪大] n どえらい [土偉い] adj-na,n しだい [至大] ぜつだい [絶大] こうだい [洪大]
  • Mục lục 1 adj-na,n 1.1 あべこべ 2 n 2.1 インバース 2.2 インヴァース adj-na,n あべこべ n インバース インヴァース
  • n はんぴれい [反比例]
  • n だいりき [大力]
  • Mục lục 1 n 1.1 はんぴ [反比] 2 iK,n 2.1 ぎゃくひ [逆比] n はんぴ [反比] iK,n ぎゃくひ [逆比]
  • n まんきん [万金]
  • n ぎゃくぎょうれつ [逆行列]
  • n ぎゃくかんすう [逆関数]
"
  • n ていかい [低徊]
  • n ぎゃくひれい [逆比例]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top