- Từ điển Anh - Nhật
Immovable
Mục lục |
adj-na,adj-no,n
ふへん [不変]
n
うごかしがたい [動かし難い]
Xem thêm các từ khác
-
Immune cell
n めんえきさいぼう [免疫細胞] -
Immune system
n めんえきけい [免疫系] -
Immunity
n めんえき [免疫] めんえきせい [免疫性] -
Immunization
Mục lục 1 n 1.1 よぼうちゅうしゃ [予防注射] 1.2 めんえき [免疫] 1.3 よぼうせっしゅ [予防接種] n よぼうちゅうしゃ... -
Immunodeficiency disease
n めんえきふぜんしょう [免疫不全症] -
Immunoreaction
n めんえきはんのう [免疫反応] -
Immutable
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふえき [不易] 2 adj-na,adj-no,n 2.1 ふへん [不変] adj-na,n ふえき [不易] adj-na,adj-no,n ふへん [不変] -
Imp
n じゃき [邪鬼] -
Impact
Mục lục 1 n 1.1 しんとう [振盪] 1.2 しょうげき [衝撃] 1.3 だんちゃく [弾着] 1.4 インパクト 2 n,vs 2.1 しんどう [震動]... -
Impact (of a projectile)
n ちゃくだん [着弾] -
Impact loan
n インパクトローン -
Impact of publicity or propaganda
n せんでんこうか [宣伝効果] -
Impacted tooth
n まいふくし [埋伏歯] -
Impairment
n,vs しんがい [侵害] -
Impartation
n,vs ぶんよ [分与] -
Impartial
adj-na,n こうへい [公平] -
Impartiality
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 びょうどう [平等] 1.2 きょしん [虚心] 1.3 こうせい [公正] 1.4 こうへいむし [公平無私] 1.5 ふへん... -
Impasse
Mục lục 1 n 1.1 ゆきづまり [行き詰り] 1.2 いきづまり [行き詰まり] 1.3 ゆきづまり [行き詰まり] 1.4 ゆきづまり [行詰り]... -
Impatience
Mục lục 1 n 1.1 しょうりょ [焦慮] 1.2 あせり [焦り] 1.3 しょうそう [焦燥] 1.4 しょうそう [焦躁] 1.5 しょうしん [焦心]... -
Impatient
Mục lục 1 adv,n,vs 1.1 やきもき 2 adj,uk 2.1 じれったい [焦れったい] 3 adj 3.1 はがゆい [歯がゆい] 3.2 はがゆい [歯痒い]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.