Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Immune” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • n めんえきけい [免疫系]
  • n めんえきさいぼう [免疫細胞]
"
  • n コンミューン コミューン
  • adj-na,n ふけつ [不潔]
  • Mục lục 1 n 1.1 どえらい [土偉い] 2 adj-na,n 2.1 しだい [至大] 2.2 ぜつだい [絶大] 2.3 こうだい [洪大] n どえらい [土偉い] adj-na,n しだい [至大] ぜつだい [絶大] こうだい [洪大]
  • Mục lục 1 n 1.1 おけつ [悪血] 1.2 あくち [悪血] 1.3 ふるち [古血] n おけつ [悪血] あくち [悪血] ふるち [古血]
  • n こうてんせいめんえきふぜんしょうこうぐん [後天性免疫不全症候群]
  • v5m つぎこむ [注ぎ込む] そそぎこむ [注ぎ込む]
  • v5r にごる [濁る]
  • n だいりき [大力]
  • n パリコミューン
  • n まんきん [万金]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top