- Từ điển Anh - Nhật
Imperialism
Mục lục |
n
ていせい [帝政]
ていせい [帝制]
きんのう [勤王]
ていこくしゅぎ [帝国主義]
きんのう [勤皇]
Xem thêm các từ khác
-
Imperialist Party
n こうみんとう [皇民党] -
Imperialistic
adj-na ていこくしゅぎてき [帝国主義的] -
Imperialists
n そんのうとう [尊王党] -
Imperious
n けんぺいづく [権柄尽く] はないきがあらい [鼻息が荒い] -
Imperishable
adj-no,n ふきゅう [不朽] -
Impersonal
Mục lục 1 n 1.1 ひにんげんてき [非人間的] 2 adj-na 2.1 ぼつこせいてき [没個性的] n ひにんげんてき [非人間的] adj-na... -
Impersonation
Mục lục 1 n 1.1 じんかくか [人格化] 1.2 けしん [化身] 2 n,vs 2.1 たいげん [体現] n じんかくか [人格化] けしん [化身]... -
Impertinence
Mục lục 1 n 1.1 おこのさた [烏滸の沙汰] 2 adj-na,n 2.1 ちょこざい [猪口才] 3 adj-na,int,n,vs 3.1 しっけい [失敬] n おこのさた... -
Impertinent
Mục lục 1 adj 1.1 しゃらくくさい [洒落臭い] 1.2 しゃらくさい [洒落臭い] 1.3 さしでがましい [差し出がましい] 1.4... -
Impertinent talk
n ごたく [御託] ごたく [ご託] -
Imperturbability
Mục lục 1 n 1.1 ふどうしん [不動心] 2 adj-na 2.1 たいぜんじじゃく [泰然自若] n ふどうしん [不動心] adj-na たいぜんじじゃく... -
Imperturbable
adj-t たいぜんじじゃくたる [泰然自若たる] -
Impervious
adj-na,n むかんかく [無感覚] -
Impetigo contagiosa
n とびひ [飛び火] とびひ [飛火] -
Impetuous dash forward
n ふんじん [奮迅] -
Impetuously
adv,n せかせか -
Impetuousness
adj-na,n たんぺいきゅう [短兵急] -
Impetus
Mục lục 1 n 1.1 うんどうりょく [運動力] 1.2 ちょうし [調子] 1.3 はずみ [勢] 1.4 きっかけ [切掛] 1.5 きっかけ [切っ掛け]... -
Impiety
Mục lục 1 n 1.1 ふしんこう [不信仰] 1.2 ふけいけん [不敬虔] 2 adj-na,n 2.1 ふけい [不敬] 2.2 ふしんじん [不信心] n ふしんこう... -
Impish
adj いたずらっぽい
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.