Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Impervious

adj-na,n

むかんかく [無感覚]

Xem thêm các từ khác

  • Impetigo contagiosa

    n とびひ [飛び火] とびひ [飛火]
  • Impetuous dash forward

    n ふんじん [奮迅]
  • Impetuously

    adv,n せかせか
  • Impetuousness

    adj-na,n たんぺいきゅう [短兵急]
  • Impetus

    Mục lục 1 n 1.1 うんどうりょく [運動力] 1.2 ちょうし [調子] 1.3 はずみ [勢] 1.4 きっかけ [切掛] 1.5 きっかけ [切っ掛け]...
  • Impiety

    Mục lục 1 n 1.1 ふしんこう [不信仰] 1.2 ふけいけん [不敬虔] 2 adj-na,n 2.1 ふけい [不敬] 2.2 ふしんじん [不信心] n ふしんこう...
  • Impish

    adj いたずらっぽい
  • Implacability

    n しゅうねん [執念]
  • Implantation

    n,vs いしょく [移植] ちゃくしょう [着床]
  • Implement

    Mục lục 1 n 1.1 どうぐ [道具] 1.2 インプレメント 1.3 こうぐ [工具] 1.4 きざい [器財] 1.5 インプリメント n どうぐ [道具]...
  • Implementation

    Mục lục 1 n,vs 1.1 じつげん [実現] 1.2 じつようか [実用化] 1.3 じっそう [実装] 2 n 2.1 りこう [履行] 2.2 インプリメンテーション...
  • Implementation technique

    n さくせいぎじゅつ [作成技術]
  • Implementor

    n さくせいしゃ [作成者] インプリメンタ
  • Implements

    n ようぐ [用具]
  • Implements of war

    n ぐんき [軍器]
  • Implicated (involved) in (a crime)

    n,vs れんざ [連座] れんざ [連坐]
  • Implication

    Mục lục 1 n 1.1 ほうよう [包容] 1.2 インプリケーション 1.3 れんるい [連累] 1.4 どうざ [同座] 1.5 ふくみ [含み] 1.6 けいるい...
  • Implicit

    Mục lục 1 n 1.1 げんがい [言外] 2 adj-no,n 2.1 あんもく [暗黙] n げんがい [言外] adj-no,n あんもく [暗黙]
  • Implicit agreement

    n もっけい [黙契]
  • Implicit function

    n いんかんすう [陰関数]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top