Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Important

Mục lục

adj-na,n

たいせつ [大切]
おも [主]
きんよう [緊要]
おおごと [大事]
じゅうよう [重要]
じゅうだい [重大]
だいじ [大事]
おも [重]

n

インポータント
おもなる [主なる]
おもだった [重立った]
おもだった [主立った]

adj-pn

たいした [大した]

adj

おもたい [重たい]
いぎぶかい [意義深い]
おもい [重い]
めぼしい [目ぼしい]

oK

おもなる [重なる]

v5t

おもだつ [重立つ]

adj-no,n

めぬき [目抜き]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top