Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Imprecise” Tìm theo Từ (2) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2 Kết quả)

  • Mục lục 1 adj-na,n 1.1 せいかく [精確] 1.2 てきかく [的確] 1.3 てきかく [適確] 1.4 てっかく [適確] 1.5 てっかく [的確] 1.6 せいみつ [精密] 2 adv,n 2.1 しゃきしゃき 3 n 3.1 シャッキシャッキ adj-na,n せいかく [精確] てきかく [的確] てきかく [適確] てっかく [適確] てっかく [的確] せいみつ [精密] adv,n しゃきしゃき n シャッキシャッキ
  • adj-na,n おおざっぱ [大ざっぱ] おおざっぱ [大雑把]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top