- Từ điển Anh - Nhật
Impressiveness
adj-na,n
そうごん [荘厳]
Xem thêm các từ khác
-
Imprinting
n すりこみ [刷り込み] -
Imprisonment
Mục lục 1 n,vs 1.1 しゅうかん [収監] 1.2 にゅうごく [入獄] 2 n 2.1 きんこ [禁錮] 2.2 ゆうしゅう [幽囚] 2.3 きんごく [禁獄]... -
Imprisonment with hard labor
n じゅうきんこ [重禁錮] ちょうえき [懲役] -
Imprisonment without a stay of execution
n じっけい [実刑] -
Impromptu
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 そくざ [即座] 1.2 そっきょう [即興] 1.3 ぐうせい [偶成] 2 n 2.1 アンプロンプチュ adj-no,n そくざ... -
Impromptu (musical)
n そっきょうきょく [即興曲] -
Impromptu drawing composed at a gathering
n せきが [席画] -
Impromptu poem
Mục lục 1 n,hum 1.1 ぐうえい [偶詠] 2 hum 2.1 ぐうきん [偶吟] n,hum ぐうえい [偶詠] hum ぐうきん [偶吟] -
Impromptu skit
n にわかきょうげん [俄狂言] -
Improper
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふそうおう [不相応] 1.2 みだら [淫ら] 1.3 ふてきせつ [不適切] 1.4 ふにあい [不似合い] 2 n,n-suf... -
Improper bookkeeping
n ふせいかいけいしょり [不正会計処理] -
Improper fraction
n かぶんすう [仮分数] -
Impropriety
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふどうとく [不道徳] 1.2 しっとう [失当] 1.3 ふおん [不穏] 1.4 ふていさい [不体裁] 1.5 ふつごう... -
Improved breed
n かいりょうしゅ [改良種] -
Improved product
n かいりょうひん [改良品] -
Improved strain
n かいりょうしゅ [改良種] -
Improvement
Mục lục 1 n,vs 1.1 じょうたつ [上達] 1.2 かいふく [回復] 1.3 かいふく [快復] 1.4 ほひつ [補筆] 1.5 かいぜん [改善] 1.6... -
Improvement in efficiency
n こうりつこうじょう [効率向上] -
Improvement of labor conditions
n たいぐうかいぜん [待遇改善] -
Improvement of management foundation
n けいえいきばんのじゅうじつ [経営基盤の充実]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.