Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Improving” Tìm theo Từ (6) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6 Kết quả)

  • Mục lục 1 adj 1.1 りりしい [凛凛しい] 1.2 ものものしい [物物しい] 1.3 りりしい [凛々しい] 2 adj-na,n 2.1 りっぱ [立派] 2.2 こうそう [宏壮] 2.3 こうそう [広壮] 3 adj-t 3.1 どうどうたる [堂堂たる] adj りりしい [凛凛しい] ものものしい [物物しい] りりしい [凛々しい] adj-na,n りっぱ [立派] こうそう [宏壮] こうそう [広壮] adj-t どうどうたる [堂堂たる]
  • n,vs はんめい [判明]
  • n ゆにゅうぎょうしゃ [輸入業者]
  • n じっけんじょう [実験場]
  • n かんせき [勘責]
  • n,vs きゅうそ [泣訴]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top