- Từ điển Anh - Nhật
Income
Mục lục |
n
しゅうにゅう [収入]
しゅうかくだか [収穫高]
あがりだか [上がり高]
しょとく [所得]
みいり [実入り]
インカム
n,n-suf
いり [入り]
Xem thêm các từ khác
-
Income and expenditure
Mục lục 1 n 1.1 ではいり [出入り] 1.2 しゅうし [収支] 1.3 でいり [出入り] 1.4 ではいり [出這入り] n ではいり [出入り]... -
Income and expenses
n しゅつにゅう [出入] -
Income before taxes
n ぜいびきまえとうきりえき [税引前当期利益] -
Income distribution
n しょとくぶんぱい [所得分配] -
Income divide
n しょとくかくさ [所得格差] -
Income earner
n しょとくしゃ [所得者] -
Income exemptions and deductions
n しょとくこうじょ [所得控除] -
Income from a shop
n みせのあがり [店の上がり] -
Income gain
n インカムゲイン -
Income level
n しょとくすいじゅん [所得水準] -
Income source
n かねばこ [金箱] -
Income stock
n しさんかぶ [資産株] -
Income tax
n インカムタックス しょとくぜい [所得税] -
Income tax return
n のうぜいしんこく [納税申告] -
Income tax withheld at the source
n げんせんしょとくぜい [源泉所得税] -
Incoming (phone) number
n きばんごう [着番号] -
Incoming and outgoing
n しんきゅう [新旧] -
Incoming current
n にゅうりょくでんりゅう [入力電流] -
Incoming ship
n いりふね [入り船] いりぶね [入り船] -
Incoming signal
n にゅうりょくしんごう [入力信号]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.