- Từ điển Anh - Nhật
Incomprehensible
Mục lục |
n
わけがわからない [訳が分らない]
わりきれない [割り切れない]
adj
わかりにくい [分かりにくい]
わかりにくい [解り難い]
わかりにくい [判り難い]
わかりにくい [分かり悪い]
adj-na,n
ふかかい [不可解]
adj,exp
げせない [解せない]
oK,adj
わかりにくい [解り悪い]
わかりにくい [分かり難い]
Xem thêm các từ khác
-
Incomprehensible muttering
adv むにゃむにゃ -
Inconceivable
n おもいもよらない [思いも寄らない] -
Inconclusive but unwanted situation
adj-na,adv,n ずるずる -
Incongruity
adj-na,n ふちょうわ [不調和] -
Inconsiderate
adj こころない [心無い] こころない [心ない] -
Inconsistancy
adj-na,n,uk むら [斑] -
Inconsistency
Mục lục 1 n 1.1 そご [齟齬] 1.2 はいち [背馳] 2 n,vs 2.1 むじゅん [矛盾] 3 adj-na,n 3.1 ふじょうり [不条理] n そご [齟齬]... -
Inconsistent
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 しりめつれつ [支離滅裂] 1.2 ふごうり [不合理] 1.3 ふてってい [不徹底] 2 n 2.1 つじつまのあわない... -
Inconstancy
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふじょう [不定] 1.2 ふじつ [不実] 1.3 しょうわる [性悪] 1.4 ふてい [不定] 2 n 2.1 こころがわり... -
Inconstant
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 うつりぎ [移り気] 1.2 むせっそう [無節操] 2 n 2.1 かわりやすい [変わり易い] adj-na,n うつりぎ... -
Incontinence
Mục lục 1 n 1.1 たれながし [垂れ流し] 1.2 しりくせ [尻癖] 1.3 しっきん [失禁] n たれながし [垂れ流し] しりくせ [尻癖]... -
Incontrovertible
exp いなめない [否め無い] いなめない [否めない] -
Inconvenience
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふじゆう [不自由] 1.2 ふつごう [不都合] 1.3 ふべん [不便] 2 n 2.1 ふかって [不勝手] adj-na,n ふじゆう... -
Inconvenience to others
adj-na,n はためいわく [傍迷惑] -
Inconvenient
adj-na,n ふぐあい [不具合] -
Inconvenient (residence)
n すみにくい [住み難い] -
Incorporated educational institution (legally ~)
n がっこうほうじん [学校法人] -
Incorporation
Mục lục 1 n,vs 1.1 へんにゅう [編入] 1.2 そうにゅう [挿入] 1.3 がっぺい [合併] 2 adj-na,n 2.1 ごうどう [合同] 3 ok,n,vs 3.1... -
Incorporeal
adj-na,n れいてき [霊的]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.