- Từ điển Anh - Nhật
Indefinite
Mục lục |
n
むきげん [無期限]
むき [無期]
adj-na,n
ふとくてい [不特定]
ふてい [不定]
ふたしか [不確か]
ふかくてい [不確定]
ふてってい [不徹底]
ふじょう [不定]
うやむや [有耶無耶]
Xem thêm các từ khác
-
Indefinite article
n ふていかんし [不定冠詞] -
Indefinite integral
n ふていせきぶん [不定積分] -
Indefinite metric space (math)
n ふていけいりょうくうかん [不定計量空間] -
Indefinite postponement
n むきえんき [無期延期] -
Indefinitely
Mục lục 1 n 1.1 いついつまでも [何時何時までも] 2 adv,uk 2.1 いつまでも [何時までも] n いついつまでも [何時何時までも]... -
Indelicate
n びろう [尾籠] -
Indemnification
n だいしょう [代償] -
Indemnities
n ばいしょうきん [賠償金] -
Indemnity
Mục lục 1 n,vs 1.1 ばいしょう [賠償] 2 n 2.1 ほうしょう [報償] 2.2 つぐない [償い] 2.3 べんしょうきん [弁償金] 2.4 べんしょう... -
Indent
n インデント -
Indentation
Mục lục 1 n 1.1 インデンテイション 1.2 くっせつ [屈折] 1.3 あつにゅう [圧入] 1.4 インデンテーション n インデンテイション... -
Indentations
n こうわん [岬湾] -
Indented
n くっきょく [屈曲] -
Indenture
n ねんきぼうこう [年期奉公] -
Independence
Mục lục 1 n 1.1 どくりつせい [独立性] 1.2 じしゅ [自主] 1.3 しゅたいせい [主体性] 1.4 じしゅせい [自主性] 1.5 とくりつ... -
Independence (e.g. Ind. Day)
adj-na,n どくりつ [独立] -
Independence (of)
adj-na,n ぼつこうしょう [没交渉] ぼっこうしょう [没交渉] -
Independence Day
n どくりつきねんび [独立記念日] -
Independence Day celebration
n どくりつさい [独立祭] -
Independence and self-respect (spirit of ~)
n どくりつじそん [独立自尊]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.