- Từ điển Anh - Nhật
Independent
Mục lục |
n
むしょぞく [無所属]
じえい [自営]
adj-na
じしゅてき [自主的]
adj-na,n
インディペンデント
Xem thêm các từ khác
-
Independent (freestanding) words
n じりつご [自立語] -
Independent Living Movement
n インディペンデントリビングうんどう [インディペンデントリビング運動] -
Independent action
n たんどくこうどう [単独行動] -
Independent business
n じえいぎょう [自営業] -
Independent contractor
n うけおいぎょうしゃ [請負業者] -
Independent fishing boat
n どっこうせん [独航船] -
Independent guideline
n じしゅししん [自主指針] -
Independent living
n じかつのみち [自活の道] -
Independent power producer (IPP)
n どくりつはつでんじぎょうしゃ [独立発電事業者] -
Independent spirit
n どくりつしん [独立心] -
Independent state or nation
n どくりつこく [独立国] -
Independent variable
n どくりつへんすう [独立変数] -
Independently
n たんどくで [単独で] -
Independents
n アンデパンダン ちゅうかんは [中間派] -
Indescribable
Mục lục 1 adj-pn 1.1 いいしれぬ [言い知れぬ] 2 n 2.1 いうにいわれぬ [言うに言われぬ] adj-pn いいしれぬ [言い知れぬ]... -
Indestructible
adj-na,adj-no,n ふへん [不変] ふめつ [不滅] -
Indeterminate
adj-na,adj-no,n ふていき [不定期] -
Indeterminate equation
n ふていほうていしき [不定方程式] -
Index
Mục lục 1 n 1.1 しひょう [指標] 1.2 みだし [見出し] 1.3 しすう [指数] 1.4 さくいん [索引] 1.5 ひょうだい [表題] 1.6 インデックス... -
Index finger
Mục lục 1 n 1.1 しょくし [食指] 1.2 ひとさし [人差し] 1.3 ひとさしゆび [人差指] 1.4 ひとさしゆび [人差し指] 1.5 ひとさしゆび...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.