- Từ điển Anh - Nhật
Indiscriminate
adj-na,n
めったやたら [滅多矢鱈]
Xem thêm các từ khác
-
Indiscriminate(ly)
adv,exp ところきらわず [所嫌わず] -
Indiscriminate bombing
n むさべつばくげき [無差別爆撃] -
Indiscriminate imitation
exp,n さるまね [猿真似] -
Indiscriminate learning by heart
n ぼうあんき [棒暗記] -
Indiscriminate memorizing
n まるあんき [丸諳記] まるあんき [丸暗記] -
Indiscriminate or sweeping (statement)
n じっぱひとからげ [十把一絡げ] -
Indiscriminate reading
n らんどく [濫読] -
Indiscriminately
Mục lục 1 adv 1.1 みだりに [濫りに] 1.2 みだりに [妄りに] 1.3 みだりに [猥りに] 2 n 2.1 やつあたりに [八つあたりに]... -
Indispensable
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ひつよう [必要] 1.2 ふかけつ [不可欠] 1.3 ひっす [必須] 2 iK,adj-na,n 2.1 ひつよう [必用] adj-na,n ひつよう... -
Indispensable case
n ひっすかく [必須格] -
Indispensable part
n つきもの [付き物] -
Indisposed
n きのりしない [気乗りしない] -
Indisposition
n ふれい [不例] ふよ [不予] -
Indisputable
exp あらそわれない [争われない] -
Indistinct
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふめい [不明] 1.2 ほのか [側か] 1.3 かすか [微か] 1.4 もうろう [朦朧] 1.5 かすか [幽か] 1.6 ほのか... -
Indistinctly
adv,n,vs ぼうっと -
Indistinctness
adj-na,n ふめいりょう [不明瞭] -
Indium (In)
n インジウム -
Individual
Mục lục 1 adj-na 1.1 こせいてき [個性的] 2 n 2.1 めいめい [銘銘] 2.2 ここ [箇箇] 2.3 ここ [個々] 2.4 いちこじん [一個人]... -
Individual action
n たんどくこうい [単独行為]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.