- Từ điển Anh - Nhật
Individual
Mục lục |
adj-na
こせいてき [個性的]
n
めいめい [銘銘]
ここ [箇箇]
ここ [個々]
いちこじん [一個人]
ここ [個個]
インディビジュアル
ここじん [個個人]
めいめい [銘々]
いっこじん [一個人]
こじんこじん [個人個人]
n-adv,n-t
かくじ [各自]
adj-na,n
たんいつ [単一]
adj-no,n
こじん [個人]
n,suf
こ [個]
Xem thêm các từ khác
-
Individual action
n たんどくこうい [単独行為] -
Individual and the whole
n ことぜん [個と全] -
Individual difference
n こたいさ [個体差] -
Individual differences
n こじんさ [個人差] -
Individual discretion
n おのおののかんがえ [各の考え] -
Individual investment
n こじんとうし [個人投資] -
Individual investor
n こじんとうしか [個人投資家] -
Individual match
n こじんせん [個人戦] -
Individual of taste
n がじん [雅人] -
Individual retirement account (IRA)
n こじんたいしょくこうざ [個人退職口座] -
Individual with good penmanship
n しょか [書家] -
Individualism
n こじんしゅぎ [個人主義] インディビジュアリズム -
Individualist
n こじんしゅぎしゃ [個人主義者] インディビジュアリスト -
Individualistic
adj-na こじんてき [個人的] -
Individuality
Mục lục 1 n 1.1 しゅたいせい [主体性] 1.2 こせい [個性] 1.3 こじんせい [個人性] 1.4 じんかく [人格] n しゅたいせい... -
Individualization
n こべつか [個別化] -
Individually
Mục lục 1 n 1.1 わかれわかれに [別れ別れに] 1.2 べつべつに [別々に] 1.3 たんどくで [単独で] 1.4 べつべつに [別別に]... -
Indivisibility
Mục lục 1 n 1.1 ふぶんかつ [不分割] 2 adj-na,n 2.1 ふかぶん [不可分] n ふぶんかつ [不分割] adj-na,n ふかぶん [不可分] -
Indivisible
n わりきれない [割り切れない] -
Indo-China
n いんどしな [印度支那]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.