Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Indocile” Tìm theo Từ (1) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1 Kết quả)

  • Mục lục 1 adj-na,n 1.1 じゅうじゅん [従順] 1.2 おんじゅん [温順] 1.3 すなお [素直] 1.4 じゅうじゅん [柔順] 2 adj 2.1 おとなしい [大人しい] adj-na,n じゅうじゅん [従順] おんじゅん [温順] すなお [素直] じゅうじゅん [柔順] adj おとなしい [大人しい]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top