Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Indulge” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • Mục lục 1 adj,exp,uk 1.1 あまい [甘い] 2 adj-na,n 2.1 こぼんのう [子煩悩] adj,exp,uk あまい [甘い] adj-na,n こぼんのう [子煩悩]
  • Mục lục 1 v5r 1.1 むさぼる [貪る] 1.2 ふける [耽ける] 1.3 ふける [耽る] 2 v1 2.1 おぼれる [溺れる] v5r むさぼる [貪る] ふける [耽ける] ふける [耽る] v1 おぼれる [溺れる]
  • n,vs ゆうはつ [誘発]
"
  • Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ほしいまま [擅] 1.2 ほうし [放恣] 1.3 ほうし [放肆] adj-na,n ほしいまま [擅] ほうし [放恣] ほうし [放肆]
  • Mục lục 1 v1 1.1 しむける [仕向ける] 1.2 しむける [仕向る] 2 v5s 2.1 きたす [来す] 2.2 きたす [来たす] 3 v5u 3.1 いざなう [誘う] 3.2 そなう [誘う] v1 しむける [仕向ける] しむける [仕向る] v5s きたす [来す] きたす [来たす] v5u いざなう [誘う] そなう [誘う]
  • n ゆうとう [遊蕩]
  • v5s おぼらす [溺らす]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top