- Từ điển Anh - Nhật
Inexplicable
adj-na,n
ふかかい [不可解]
Xem thêm các từ khác
-
Inexpressible
Mục lục 1 adj-pn 1.1 いいしれぬ [言い知れぬ] 2 n 2.1 いうにいわれぬ [言うに言われぬ] 2.2 ことばにあらわせない [言葉に表せない]... -
Inexpressible feeling
adj-na,n かんむりょう [感無量] -
Infallibility (papal ~)
n ふかご [不可誤] -
Infallible
n ひゃっぱつひゃくちゅう [百発百中] -
Infallible Magic (a dhyani-Buddha)
n ふくうじょうじゅ [不空成就] -
Infamous
n あくみょうたかい [悪名高い] あくみょうだかい [悪名高い] -
Infamous crime or offense
n はれんちざい [破廉恥罪] -
Infamy
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 はれんち [破廉恥] 2 n 2.1 あくひょう [悪評] 2.2 おめい [汚名] adj-na,n はれんち [破廉恥] n あくひょう... -
Infancy
Mục lục 1 n 1.1 ようらんき [揺籃期] 1.2 ようじき [幼児期] 1.3 ようねん [幼年] 2 adj-na,n 2.1 ようち [幼稚] 2.2 ようしょう... -
Infant
Mục lục 1 n 1.1 みどりご [嬰児] 1.2 おさなご [幼子] 1.3 ようじ [幼児] 1.4 しょうに [小児] 1.5 にゅうじ [乳児] 1.6 えいじ... -
Infant mortality
n にゅうじしぼうりつ [乳児死亡率] -
Infant mortality rate
n ようじしぼうりつ [幼児死亡率] -
Infanticide
n ようじごろし [幼児殺し] こごろし [子殺し] -
Infantile
adj-na,n ようち [幼稚] -
Infantile asthma
n しょうにぜんそく [小児喘息] -
Infantile beriberi
n にゅうじかっけ [乳児脚気] -
Infantile paralysis
n しょうにまひ [小児麻痺] -
Infantile pseudocholera
n かせいしょうにコレラ [仮性小児コレラ] -
Infantry
n ふつうか [普通科] ほへい [歩兵] -
Infantry Division
n ふひょうしだん [歩兵師団]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.