- Từ điển Anh - Nhật
Inferior
Mục lục |
n
したて [下手]
にのまち [二の町]
げはい [下輩]
したで [下手]
かはい [下輩]
にりゅう [二流]
れっせい [劣性]
adj
わるい [悪い]
adj-na,n
かとう [下等]
そあく [粗悪]
Xem thêm các từ khác
-
Inferior(s)
n めした [目下] -
Inferior article
n かひん [下品] -
Inferior conjunction
n ないごう [内合] -
Inferior goods
Mục lục 1 n 1.1 そあくひん [粗悪品] 1.2 ふりょうひん [不良品] 1.3 そせいひん [粗製品] 2 adj-na,n 2.1 げさく [下作] 2.2... -
Inferior scholarship
n きょくがく [曲学] -
Inferior talents
n れっさい [劣才] -
Inferiority
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふりょう [不良] 1.2 れつじゃく [劣弱] 1.3 れっとう [劣等] 1.4 ていれつ [低劣] 1.5 れつあく [劣悪]... -
Inferiority complex
Mục lục 1 n 1.1 へき [僻] 1.2 インフェリオリティーコンプレックス 1.3 ひがみ [僻み] 1.4 ひがみ [僻] 1.5 れっせいかん... -
Inferno
n しょうねつじごく [焦熱地獄] インフェルノ -
Infers some protest
vs だもの -
Infertility
Mục lục 1 n 1.1 ふにん [不妊] 1.2 ふにんしょう [不妊症] 2 oK,n 2.1 ふにん [不姙] n ふにん [不妊] ふにんしょう [不妊症]... -
Infertility treatment
n ふにんちりょう [不妊治療] -
Infesting
n,vs しゅつぼつ [出没] -
Infidelity
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふしん [不審] 1.2 ふてい [不貞] 1.3 ふしんじん [不信心] 1.4 ふちゅう [不忠] 2 n 2.1 ふしんこう... -
Infield (baseball ~)
n ないや [内野] -
Infield and outfield
n ないがいや [内外野] -
Infield bleachers
n ないやせき [内野席] -
Infield fly
n インフィールドフライ -
Infield hit
n ないやあんだ [内野安打] -
Infield hit (baseball)
n ないあんだ [内安打]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.