- Từ điển Anh - Nhật
Ingrained
adj
ねぶかい [根深い]
Xem thêm các từ khác
-
Ingratiating voice
n ねこなでごえ [猫なで声] ねこなでごえ [猫撫で声] -
Ingratiation
n げいごう [迎合] -
Ingratitude
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 おんしらず [恩知らず] 1.2 ふぎり [不義理] 2 n 2.1 ぼうおん [忘恩] adj-na,n おんしらず [恩知らず]... -
Ingredient
n せいぶん [成分] しょくざい [食材] -
Ingredients
Mục lục 1 n,n-suf 1.1 ぐ [具] 2 n 2.1 ざいりょう [材料] n,n-suf ぐ [具] n ざいりょう [材料] -
Ingredients for sushi
n すしのぐ [寿司の具] -
Ingression
n,vs いにゅう [移入] -
Ingrown eyelashes
Mục lục 1 n 1.1 さかさまつげ [逆睫] 1.2 さかさまつげ [逆さ睫] 1.3 さかまつげ [逆睫] n さかさまつげ [逆睫] さかさまつげ... -
Inhabitant
Mục lục 1 n 1.1 ちゅうざいいん [駐在員] 1.2 きょじゅうしゃ [居住者] 1.3 じゅうにん [住人] n ちゅうざいいん [駐在員]... -
Inhabitant of a country
n くにびと [国人] -
Inhabitants
n じゅうみん [住民] -
Inhabitants of main island
n ほんとうじん [本島人] -
Inhabiting
n,vs せいそく [生息] -
Inhabitting
n,vs せいそく [棲息] せいそく [栖息] -
Inhalation
n きゅうにゅう [吸入] -
Inhalation anthrax
n はいたんそ [肺炭疽] -
Inherence
n ないざいせい [内在性] ないざい [内在] -
Inherent
Mục lục 1 adj-na,n,vs 1.1 いでん [遺伝] 2 adj-na,n 2.1 せんてんてき [先天的] 3 adj-na,n,pref 3.1 こゆう [固有] 4 adv,n 4.1 しょうとく... -
Inherent flavor
n もちあじ [持ち味] -
Inheritable
adj-na,n いでんせい [遺伝性]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.