Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Inimical” Tìm theo Từ (24) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24 Kết quả)

  • n てきせい [敵性]
  • n かしらじ [頭字] イニシャル
  • n しゅようぶせんどうがた [主要部先導型]
  • adj-no,n しょき [初期]
  • n しょきせんたくこうもく [初期選択項目]
  • adj-na,n しょしん [初心]
  • n しょにんきゅう [初任給]
"
  • n じゅんびじょうきょう [準備状況]
  • Mục lục 1 n 1.1 しょきだんかい [初期段階] 2 adj-no,n 2.1 しょき [初期] n しょきだんかい [初期段階] adj-no,n しょき [初期]
  • n しょきち [初期値]
  • n しょよう [初葉]
  • n そうぎょうひ [創業費]
  • n しょきとうし [初期投資]
  • n しき [始期]
  • n はなもじ [花文字]
  • n しょきとうしコスト [初期投資コスト]
  • n しょそく [初速]
  • n しょしん [初診]
  • n はつぶたい [初舞台]
  • n しんきかぶしきこうかい [新規株式公開]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top